
0
-
2
Fabio Fognini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
67
Tổng số điểm giành được trong trận
82
39
Số lần giao bóng 1 thành công
31
83
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.4699
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4697
43
Số lần giao bóng 2 thành công
31
44
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9773
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8857
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4318
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
41
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
41
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4634
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4516
22
Số lần giao bóng 2 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
42
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4857
21
Số lần giao bóng 2 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40