Oleg Prihodko
2 - 0
Gianluca Cadenasso
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
61
Tổng số điểm giành được trong trận
40
33
Số lần giao bóng 1 thành công
34
47
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8788
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15