Oleg Prihodko
2 - 0
Maximilian Neuchrist
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
61
Tổng số điểm giành được trong trận
47
46
Số lần giao bóng 1 thành công
36
62
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7174
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
26
Số lần giao bóng 1 thành công
16
38
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30