
2
-
0
Radu Albot

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
29
76
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
34
Số lần giao bóng 2 thành công
17
38
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
14
44
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4773
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
21
Số lần giao bóng 2 thành công
7
23
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0