
0
-
2
Mirra Andreeva/Diana Shnaider

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
23
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
58
Tổng số lần giao bóng 1
79
62
Tổng số điểm giành được trong trận
75
34
Số lần giao bóng 1 thành công
56
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6607
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7089
19
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
46
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
17
Số lần giao bóng 1 thành công
34
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
35
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A