Olga Danilovic/Anastasia Potapova
2 - 1
Tereza Mihalikova/Olivia Nicholls
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
11
Lỗi giao bóng kép
8
41
Tổng số lần giao bóng 2
47
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4043
22
Số cơ hội bẻ break có được
7
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.3182
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
108
Tổng số lần giao bóng 1
119
121
Tổng số điểm giành được trong trận
106
67
Số lần giao bóng 1 thành công
72
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.597
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5972
0.6204
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.605
30
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8298
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
42
Tổng số lần giao bóng 1
46
42
Tổng số điểm giành được trong trận
46
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.0833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
54
52
Tổng số điểm giành được trong trận
49
30
Số lần giao bóng 1 thành công
35
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
0.6383
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6481
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
19
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
13
Số lần giao bóng 1 thành công
9
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15