
2
-
1
Viktor Durasovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
4
94
Tổng số điểm giành được trong trận
95
55
Số lần giao bóng 1 thành công
61
88
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.604
28
Số lần giao bóng 2 thành công
36
33
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7049
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
23
40
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
27
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
1
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0