
1
-
2
Daniel Elahi Galan

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
33
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.697
5
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
79
Tổng số lần giao bóng 1
74
65
Tổng số điểm giành được trong trận
88
54
Số lần giao bóng 1 thành công
41
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5741
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7561
0.6835
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5541
22
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
33
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
7
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
21
Tổng số lần giao bóng 1
19
12
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40