Ons Jabeur
0 - 2
Marketa Vondrousova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
81
Tổng số lần giao bóng 1
51
58
Tổng số điểm giành được trong trận
74
54
Số lần giao bóng 1 thành công
27
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5741
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
27
Số lần giao bóng 2 thành công
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
48
Tổng số lần giao bóng 1
29
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
32
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
33
Tổng số lần giao bóng 1
22
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
9
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4091
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40