Oriol Roca Batalla
2 - 0
Edas Butvilas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
55
31
Số lần giao bóng 1 thành công
37
54
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5741
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5968
22
Số lần giao bóng 2 thành công
23
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30