
2
-
0
Janos Fekete

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
56
Tổng số điểm giành được trong trận
37
34
Số lần giao bóng 1 thành công
24
50
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5581
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
22
Số lần giao bóng 1 thành công
12
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0