Otto Virtanen
2 - 0
Aleksandar Vukic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
15
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
75
Tổng số điểm giành được trong trận
60
41
Số lần giao bóng 1 thành công
43
68
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6029
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6418
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.8293
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7674
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40