Pablo Carreño Busta
0 - 2
Gauthier Onclin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
0
46
Tổng số điểm giành được trong trận
65
28
Số lần giao bóng 1 thành công
35
61
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.459
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
26
Số lần giao bóng 2 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
34
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
14
Số lần giao bóng 2 thành công
5
20
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40