Pablo Carreño Busta
2 - 0
Javier Barranco Cosano
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
66
Tổng số điểm giành được trong trận
44
31
Số lần giao bóng 1 thành công
39
47
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
16
Tổng số lần giao bóng 2
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7179
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
28
27
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30