Pablo Llamas Ruiz
2 - 0
Dalibor Svrcina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
6
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
45
54
Tổng số điểm giành được trong trận
28
30
Số lần giao bóng 1 thành công
27
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.8108
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
18
25
Tổng số điểm giành được trong trận
8
14
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
1
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15