
2
-
0
Daria Saville

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số lần giao bóng 2
23
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2609
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
54
Tổng số lần giao bóng 1
69
71
Tổng số điểm giành được trong trận
52
28
Số lần giao bóng 1 thành công
46
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
25
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
40
Tổng số lần giao bóng 1
42
43
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
16
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
5
Số lần giao bóng 1 thành công
17
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.3571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15