Panna Udvardy
1 - 2
Varvara Lepchenko
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
96
Tổng số điểm giành được trong trận
100
64
Số lần giao bóng 1 thành công
69
94
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.6809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
28
Số lần giao bóng 2 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8485
4
Số lần bẻ break thành công
5
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6406
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6377
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
43
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40