
2
-
0
Arianna Zucchini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
4
77
Tổng số điểm giành được trong trận
64
45
Số lần giao bóng 1 thành công
50
62
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.7258
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6329
13
Số lần giao bóng 2 thành công
25
17
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4483
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
42
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
35
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30