Patricia Maria Tig
2 - 1
Kayla Cross
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
11
Lỗi giao bóng kép
9
47
Tổng số lần giao bóng 2
52
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.5106
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
9
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
110
Tổng số lần giao bóng 1
116
113
Tổng số điểm giành được trong trận
113
63
Số lần giao bóng 1 thành công
64
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6719
0.5727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
36
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.766
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8269
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
39
33
Tổng số điểm giành được trong trận
38
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5128
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.5476
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5349
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
34
38
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0