Patricia Maria Tig
2 - 0
Kayla Cross
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
5
21
Tổng số lần giao bóng 2
27
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3704
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
52
Tổng số lần giao bóng 1
50
59
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
23
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.5962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.46
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8148
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40