
0
-
2
Renata Zarazua

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
0
48
Tổng số điểm giành được trong trận
65
32
Số lần giao bóng 1 thành công
42
58
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7636
22
Số lần giao bóng 2 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
6
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
29
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
26
6
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.3529
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40