Patrick Kypson
2 - 0
Andres Andrade
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
63
Tổng số điểm giành được trong trận
47
42
Số lần giao bóng 1 thành công
26
63
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
9
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
25
Số lần giao bóng 1 thành công
17
35
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40