
2
-
0
Johan Alexander Rodriguez Rodriguez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
16
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
80
Tổng số điểm giành được trong trận
66
54
Số lần giao bóng 1 thành công
37
85
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.6353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6066
28
Số lần giao bóng 2 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7963
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6216
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3226
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
29
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
44
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
18
Số lần giao bóng 2 thành công
6
20
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15