Patrick Kypson
2 - 1
Michael Zheng
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
6
92
Tổng số điểm giành được trong trận
84
50
Số lần giao bóng 1 thành công
42
80
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
30
Số lần giao bóng 2 thành công
48
30
Tổng số lần giao bóng 2
54
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6905
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
13
9
Số lần giao bóng 1 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
19
7
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
20
48
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4651
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40