
2
-
0
Rio Noguchi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
55
Tổng số điểm giành được trong trận
32
32
Số lần giao bóng 1 thành công
22
43
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
19
11
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
4
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
7
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4118
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0