
2
-
1
Nicolás Kicker

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
107
Tổng số điểm giành được trong trận
96
69
Số lần giao bóng 1 thành công
64
116
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.5948
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7356
44
Số lần giao bóng 2 thành công
22
47
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9362
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
5
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6094
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4894
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
53
31
Số lần giao bóng 1 thành công
23
62
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
30
Số lần giao bóng 2 thành công
13
31
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9677
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15