Patrick Maloney
1 - 2
Wu Yibing
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
7
Lỗi giao bóng kép
2
81
Tổng số điểm giành được trong trận
97
52
Số lần giao bóng 1 thành công
59
92
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.686
33
Số lần giao bóng 2 thành công
25
40
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.825
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
4
Số lần bẻ break thành công
6
6
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6346
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.661
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
35
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
21
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40