
1
-
2
Lorenzo Carboni

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
80
Tổng số điểm giành được trong trận
103
68
Số lần giao bóng 1 thành công
48
100
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5783
31
Số lần giao bóng 2 thành công
33
32
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9688
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9429
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1875
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7708
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
35
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
39
30
Số lần giao bóng 1 thành công
10
43
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
14
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40