
2
-
1
Chung Hyeon

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
7
Lỗi giao bóng kép
11
91
Tổng số điểm giành được trong trận
91
57
Số lần giao bóng 1 thành công
50
90
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5435
26
Số lần giao bóng 2 thành công
31
33
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7381
8
Số lần bẻ break thành công
7
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.303
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4524
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
4
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30