
0
-
2
Patrick Kypson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
9
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
72
31
Số lần giao bóng 1 thành công
39
64
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.4844
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
33
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
7
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
41
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
44
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A