
2
-
0
Thiago Agustin Tirante

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
6
29
Tổng số lần giao bóng 2
29
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2414
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
55
Tổng số lần giao bóng 1
60
68
Tổng số điểm giành được trong trận
47
26
Số lần giao bóng 1 thành công
31
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.4727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5167
25
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7931
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0909
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
36
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30