
0
-
1
Liudmila Samsonova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
17
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
67
Tổng số lần giao bóng 1
47
56
Tổng số điểm giành được trong trận
58
44
Số lần giao bóng 1 thành công
30
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6567
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
23
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40