Paula Badosa
0 - 0
Marie Bouzkova
Tất cả Set 1
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Tổng số lần giao bóng 1
26
24
Tổng số điểm giành được trong trận
21
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Tổng số lần giao bóng 1
26
24
Tổng số điểm giành được trong trận
21
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0