Pavel Kotov
0 - 2
Nicolás Jarry
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
65
Tổng số lần giao bóng 1
49
49
Tổng số điểm giành được trong trận
65
49
Số lần giao bóng 1 thành công
30
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6735
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.7538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
16
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
35
35
Tổng số điểm giành được trong trận
39
34
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.8718
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
26
Tổng số lần giao bóng 1
14
14
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
8
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A