Pavlos Tsitsipas
0 - 2
Sergey Fomin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
72
40
Số lần giao bóng 1 thành công
33
69
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5797
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
25
Số lần giao bóng 2 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8485
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
45
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40