Pedro Araujo
1 - 2
Christopher Eubanks
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
2
88
Tổng số điểm giành được trong trận
103
67
Số lần giao bóng 1 thành công
64
93
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.7204
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
24
Số lần giao bóng 2 thành công
32
26
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
4
Số lần bẻ break thành công
7
11
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4118
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.4925
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6406
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
30
Số lần giao bóng 1 thành công
25
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40