
0
-
2
Gonzalo Bueno

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
2
78
Tổng số điểm giành được trong trận
88
48
Số lần giao bóng 1 thành công
61
84
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7439
29
Số lần giao bóng 2 thành công
19
36
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8056
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
4
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6042
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6393
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
34
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
49
29
Số lần giao bóng 1 thành công
36
50
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.58
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
4
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8