
2
-
0
Luciano Emanuel Ambrogi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
3
72
Tổng số điểm giành được trong trận
69
51
Số lần giao bóng 1 thành công
36
78
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
22
Số lần giao bóng 2 thành công
24
27
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
44
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
22
51
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6275
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3