Pedro Cachin
2 - 0
Manas Dhamne
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
59
Tổng số điểm giành được trong trận
28
27
Số lần giao bóng 1 thành công
17
54
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
27
Số lần giao bóng 2 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
12
15
Số lần giao bóng 1 thành công
7
28
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1429
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0