Pedro Iamachkine
2 - 1
Ivan Perez Martin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
95
Tổng số điểm giành được trong trận
79
68
Số lần giao bóng 1 thành công
58
97
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.701
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7532
29
Số lần giao bóng 2 thành công
17
29
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
5
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
29
27
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8286
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
18
Số lần giao bóng 1 thành công
8
31
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
31
Số lần giao bóng 1 thành công
21
39
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15