Pedro Martinez
0 - 2
Francisco Cerundolo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
30
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7
57
Tổng số lần giao bóng 1
53
46
Tổng số điểm giành được trong trận
64
44
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3864
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.7719
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.434
12
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
21
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
27
Số lần giao bóng 1 thành công
5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.2381
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
32
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40