
2
-
0
Franco Roncadelli

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
79
Tổng số điểm giành được trong trận
59
32
Số lần giao bóng 1 thành công
45
62
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5921
27
Số lần giao bóng 2 thành công
27
30
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
5
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5778
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
8
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
50
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
42
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40