
2
-
0
Nicolas Alvarez Varona

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
8
76
Tổng số điểm giành được trong trận
67
45
Số lần giao bóng 1 thành công
34
84
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5763
36
Số lần giao bóng 2 thành công
17
39
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.68
4
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0714
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.32
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
39
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
21
Số lần giao bóng 2 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
5
40
Tổng số điểm giành được trong trận
34
27
Số lần giao bóng 1 thành công
20
45
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
15
Số lần giao bóng 2 thành công
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4444
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40