Pedro Rodrigues
1 - 2
Pedro Sakamoto
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
4
95
Tổng số điểm giành được trong trận
102
47
Số lần giao bóng 1 thành công
64
84
Tổng số lần giao bóng 1
113
0.5595
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5664
31
Số lần giao bóng 2 thành công
45
37
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.8378
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9184
6
Số lần bẻ break thành công
7
12
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5833
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.5957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3673
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
41
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
30
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
22
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40