
0
-
2
Patrick Kypson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
63
35
Số lần giao bóng 1 thành công
26
56
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
13
39
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4483
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40