Peter Sallay
1 - 2
Patrik Meszaros
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
2
84
Tổng số điểm giành được trong trận
93
61
Số lần giao bóng 1 thành công
52
95
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.6421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
30
Số lần giao bóng 2 thành công
28
34
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
5
Số lần bẻ break thành công
7
10
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4118
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5246
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5577
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
42
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40