Peter Sallay
2 - 0
Rafael Kis Balazs
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
2
60
Tổng số điểm giành được trong trận
39
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
50
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6327
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
35
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
10
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40