Petr Bar Biryukov/Saba Purtseladze
2 - 1
Daniel Linkuns-Morozovs/Ilya Snitari
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
62
37
Số lần giao bóng 1 thành công
45
64
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5781
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7627
25
Số lần giao bóng 2 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
6
Số lần giao bóng 1 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
3
Số lần giao bóng 2 thành công
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
10
-
8
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 5 - 0 , 6 - 0 , 6 - 1 , 7 - 1 , 8 - 1 , 8 - 2 , 9 - 2 , 9 - 3 , 9 - 4 , 9 - 5 , 9 - 6 , 9 - 7 , 9 - 8