Petr Brunclik
0 - 2
Alexander Shevchenko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
71
40
Số lần giao bóng 1 thành công
50
60
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.675
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
32
38
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6 , 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40