
2
-
0
Gerard Campana Lee

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
60
Tổng số điểm giành được trong trận
47
36
Số lần giao bóng 1 thành công
32
61
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5902
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
22
Số lần giao bóng 2 thành công
11
25
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
5
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6389
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15